department of energy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of energy+ Noun
- Bộ Năng lượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Energy Energy Department Energy DOE
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of energy"
- Những từ có chứa "department of energy":
department of energy department of energy intelligence - Những từ có chứa "department of energy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược khoa trưởng cục giáo vụ phân cục chỉ trỏ nhiệt năng phân ban nghị lực nội năng more...
Lượt xem: 971